Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 24751 to 24780 of 28922 total words

zuān
Chui qua, luồn qua
躞蹀
xiè dié
Bước đi nhẹ nhàng, lững thững
liáng
Chạy nhanh, vội vàng
miè
Bóp méo, làm hư hỏng
niè
Bước nhẹ, len lén
身不由己
shēn bù yóu jǐ
Không tự chủ được, không kiểm soát được ...
身亡
shēn wáng
Mất mạng, qua đời
身后萧条
shēn hòu xiāo tiáo
Sau khi qua đời, tình cảnh trở nên tiêu ...
身家
shēn jiā
Gia đình và tài sản cá nhân; cũng có thể...
身家性命
shēn jiā xìng mìng
Mạng sống và gia đình, nhấn mạnh giá trị...
身寄虎吻
shēn jì hǔ wěn
Đặt mình vào chỗ nguy hiểm, tựa như nằm ...
身废名裂
shēn fèi míng liè
Thân bại danh liệt, chỉ trạng thái thất ...
身当其境
shēn dāng qí jìng
Tự mình trải nghiệm hoàn cảnh, giống như...
身当矢石
shēn dāng shǐ shí
Đứng mũi chịu sào, chỉ người đối mặt trự...
身微力薄
shēn wēi lì bó
Thân phận thấp kém, sức lực yếu ớt, ít k...
身微言轻
shēn wēi yán qīng
Thân phận thấp kém nên lời nói không có ...
身心交病
shēn xīn jiāo bìng
Cả thân thể và tâm hồn đều mệt mỏi, suy ...
身心交瘁
shēn xīn jiāo cuì
Cả thân thể và tâm hồn đều kiệt quệ vì m...
躬先士卒
gōng xiān shì zú
Thân làm gương cho binh lính, chỉ huy đi...
躬冒矢石
gōng mào shǐ shí
Tự mình đối mặt với nguy hiểm (mũi tên v...
躬擐甲胄
gōng huán jiǎ zhòu
Tự mình mặc áo giáp để ra trận.
躬耕乐道
gōng gēng lè dào
Tự mình làm việc đồng áng, vui với đạo l...
躬自菲薄
gōng zì fěi bó
Tự mình coi nhẹ bản thân, hạ thấp giá tr...
躬行实践
gōng xíng shí jiàn
Tự mình thực hành, áp dụng lý thuyết vào...
躬行节俭
gōng xíng jié jiǎn
Tự mình thực hành tiết kiệm, chi tiêu hợ...
躬蹈矢石
gōng dǎo shǐ shí
Tự mình đối mặt với mũi tên và đá trong ...
躬身行礼
gōng shēn xíng lǐ
Cúi mình tỏ lòng kính trọng hoặc chào hỏ...
躬逢其盛
gōng féng qí shèng
May mắn được chứng kiến hoặc tham gia và...
dān
Trì hoãn, chậm trễ
躭惊受怕
dān jīng shòu pà
Luôn lo lắng sợ hãi, không yên tâm.

Showing 24751 to 24780 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...