Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身心交病
Pinyin: shēn xīn jiāo bìng
Meanings: Both body and mind are exhausted and weary., Cả thân thể và tâm hồn đều mệt mỏi, suy nhược., 交一齐,同时;病困乏。身体和精神都很困乏。[出处]鲁迅《而已集·答有恒先生》“我再斗下去,也许会‘身心交病’。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 身, 心, 亠, 父, 丙, 疒
Chinese meaning: 交一齐,同时;病困乏。身体和精神都很困乏。[出处]鲁迅《而已集·答有恒先生》“我再斗下去,也许会‘身心交病’。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả trạng thái kiệt quệ cả về sức khỏe lẫn tinh thần.
Example: 长期的压力让他身心交病。
Example pinyin: cháng qī de yā lì ràng tā shēn xīn jiāo bìng 。
Tiếng Việt: Áp lực lâu dài khiến anh ấy cả về thể chất lẫn tinh thần đều suy nhược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả thân thể và tâm hồn đều mệt mỏi, suy nhược.
Nghĩa phụ
English
Both body and mind are exhausted and weary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交一齐,同时;病困乏。身体和精神都很困乏。[出处]鲁迅《而已集·答有恒先生》“我再斗下去,也许会‘身心交病’。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế