Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躡
Pinyin: niè
Meanings: To step lightly, stealthily., Bước nhẹ, len lén, ①见“蹑”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 聶, 𧾷
Chinese meaning: ①见“蹑”。
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả hành động bước đi cẩn thận, không gây tiếng động.
Example: 他躡着步子走进房间。
Example pinyin: tā niè zhe bù zǐ zǒu jìn fáng jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước nhẹ nhàng vào phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước nhẹ, len lén
Nghĩa phụ
English
To step lightly, stealthily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“蹑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!