Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zuān

Meanings: To crawl through, to squeeze through, Chui qua, luồn qua, ①向上或向前冲:跳跳躜躜。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 赞, 𧾷

Chinese meaning: ①向上或向前冲:跳跳躜躜。

Hán Việt reading: toàn

Grammar: Động từ mô tả hình thức di chuyển đặc biệt, thường kết hợp với 地点状语 (e.g., 从洞里躜出来 - chui ra từ lỗ).

Example: 小猫从洞里躜了出来。

Example pinyin: xiǎo māo cóng dòng lǐ zuān le chū lái 。

Tiếng Việt: Con mèo con chui ra từ cái lỗ.

zuān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chui qua, luồn qua

toàn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To crawl through, to squeeze through

向上或向前冲

跳跳躜躜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躜 (zuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung