Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躬先士卒
Pinyin: gōng xiān shì zú
Meanings: To personally lead by example for the soldiers, commanding from the front in battle., Thân làm gương cho binh lính, chỉ huy đi đầu trong chiến đấu., 犹身先士卒。现用来比喻领导带头,走在群众前面。[出处]唐·张说《为河内郡王武懿宗平冀州贼契丹等露布》“誓将首冒锋刀,躬先士卒,上假神兵之威,下定鬼方之罪。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 弓, 身, 儿, 一, 十
Chinese meaning: 犹身先士卒。现用来比喻领导带头,走在群众前面。[出处]唐·张说《为河内郡王武懿宗平冀州贼契丹等露布》“誓将首冒锋刀,躬先士卒,上假神兵之威,下定鬼方之罪。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả người lãnh đạo dũng cảm dẫn đầu.
Example: 将军躬先士卒,冲在队伍最前面。
Example pinyin: jiāng jūn gōng xiān shì zú , chōng zài duì wu zuì qián miàn 。
Tiếng Việt: Vị tướng thân làm gương cho binh sĩ, xông pha ở phía trước đội quân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân làm gương cho binh lính, chỉ huy đi đầu trong chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
To personally lead by example for the soldiers, commanding from the front in battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹身先士卒。现用来比喻领导带头,走在群众前面。[出处]唐·张说《为河内郡王武懿宗平冀州贼契丹等露布》“誓将首冒锋刀,躬先士卒,上假神兵之威,下定鬼方之罪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế