Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躬逢其盛
Pinyin: gōng féng qí shèng
Meanings: To be fortunate enough to witness or participate in a grand event., May mắn được chứng kiến hoặc tham gia vào một sự kiện lớn lao., 亲身经历那种盛况。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“童子何知,躬逢胜饯。”[例]妹子素日虽有好茶之癖,可惜前者未得~,至今犹觉耿耿。——清·李汝珍《镜花缘》第九十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 弓, 身, 夆, 辶, 一, 八, 成, 皿
Chinese meaning: 亲身经历那种盛况。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“童子何知,躬逢胜饯。”[例]妹子素日虽有好茶之癖,可惜前者未得~,至今犹觉耿耿。——清·李汝珍《镜花缘》第九十回。
Grammar: Thường dùng trong các dịp đặc biệt hoặc sự kiện quan trọng.
Example: 能够参加这次盛会,我真是躬逢其盛。
Example pinyin: néng gòu cān jiā zhè cì shèng huì , wǒ zhēn shì gōng féng qí shèng 。
Tiếng Việt: Có thể tham gia sự kiện lớn này, tôi thật sự may mắn được chứng kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
May mắn được chứng kiến hoặc tham gia vào một sự kiện lớn lao.
Nghĩa phụ
English
To be fortunate enough to witness or participate in a grand event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲身经历那种盛况。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“童子何知,躬逢胜饯。”[例]妹子素日虽有好茶之癖,可惜前者未得~,至今犹觉耿耿。——清·李汝珍《镜花缘》第九十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế