Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躬冒矢石
Pinyin: gōng mào shǐ shí
Meanings: To personally face danger (arrows and stones) on the battlefield., Tự mình đối mặt với nguy hiểm (mũi tên và đá) trong chiến trận., 指将帅亲临前线,冒着敌人的箭矢祑石,不怕牺牲自己。同躬蹈矢石”。[出处]明·张居正《辽东大捷辞恩疏》“诚以摧锋陷城躬冒矢石,本诸将士之力,固非坐而指画者所可同也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 弓, 身, 冃, 目, 大, 𠂉, 丆, 口
Chinese meaning: 指将帅亲临前线,冒着敌人的箭矢祑石,不怕牺牲自己。同躬蹈矢石”。[出处]明·张居正《辽东大捷辞恩疏》“诚以摧锋陷城躬冒矢石,本诸将士之力,固非坐而指画者所可同也。”
Grammar: Cụm từ cổ xưa, thường xuất hiện trong văn học lịch sử.
Example: 他躬冒矢石,奋勇杀敌。
Example pinyin: tā gōng mào shǐ shí , fèn yǒng shā dí 。
Tiếng Việt: Ông ấy tự mình đối mặt với nguy hiểm, dũng cảm giết giặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình đối mặt với nguy hiểm (mũi tên và đá) trong chiến trận.
Nghĩa phụ
English
To personally face danger (arrows and stones) on the battlefield.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指将帅亲临前线,冒着敌人的箭矢祑石,不怕牺牲自己。同躬蹈矢石”。[出处]明·张居正《辽东大捷辞恩疏》“诚以摧锋陷城躬冒矢石,本诸将士之力,固非坐而指画者所可同也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế