Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身心交瘁
Pinyin: shēn xīn jiāo cuì
Meanings: Both body and mind are worn out from exhaustion., Cả thân thể và tâm hồn đều kiệt quệ vì mệt mỏi., 身体衰弱,精神不振。[出处]石三友《金陵野史·谭鑫培的绝唱》“因为身心交瘁的谭鑫培自此便一病不起,匝月之间,与世长辞。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 身, 心, 亠, 父, 卒, 疒
Chinese meaning: 身体衰弱,精神不振。[出处]石三友《金陵野史·谭鑫培的绝唱》“因为身心交瘁的谭鑫培自此便一病不起,匝月之间,与世长辞。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn đạt trạng thái cực độ mệt mỏi sau biến cố lớn.
Example: 经过这场灾难,他感到身心交瘁。
Example pinyin: jīng guò zhè chǎng zāi nàn , tā gǎn dào shēn xīn jiāo cuì 。
Tiếng Việt: Sau thảm họa này, anh ấy cảm thấy cả thân xác lẫn tinh thần đều kiệt quệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả thân thể và tâm hồn đều kiệt quệ vì mệt mỏi.
Nghĩa phụ
English
Both body and mind are worn out from exhaustion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体衰弱,精神不振。[出处]石三友《金陵野史·谭鑫培的绝唱》“因为身心交瘁的谭鑫培自此便一病不起,匝月之间,与世长辞。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế