Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身不由己

Pinyin: shēn bù yóu jǐ

Meanings: Not being in control of oneself (due to circumstances)., Không tự chủ được, không kiểm soát được bản thân (do hoàn cảnh ép buộc), 由听从。身体不由自己作主。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七十四回“上命差遣,身不由己。望君侯怜悯,誓以死报。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 身, 一, 由, 己

Chinese meaning: 由听从。身体不由自己作主。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七十四回“上命差遣,身不由己。望君侯怜悯,誓以死报。”

Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc đặc biệt với 四字成语 (tứ tự thành ngữ). Có thể đứng độc lập trong câu để diễn tả tình huống bị thúc ép.

Example: 他身不由己地答应了。

Example pinyin: tā shēn bù yóu jǐ dì dā ying le 。

Tiếng Việt: Anh ấy không tự chủ được mà đồng ý.

身不由己
shēn bù yóu jǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tự chủ được, không kiểm soát được bản thân (do hoàn cảnh ép buộc)

Not being in control of oneself (due to circumstances).

由听从。身体不由自己作主。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七十四回“上命差遣,身不由己。望君侯怜悯,誓以死报。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

身不由己 (shēn bù yóu jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung