Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躬自菲薄
Pinyin: gōng zì fěi bó
Meanings: To personally belittle oneself, lowering one's own value., Tự mình coi nhẹ bản thân, hạ thấp giá trị của chính mình., 指亲身实行俭约。菲薄;微薄。[出处]《文选·张衡〈东京赋〉》“文(汉文帝)又躬自菲薄,治致升平之德。”薛综注躬自菲薄,谓俭约。”[例]陛下昧旦临朝,无懈治道,~,劳心民庶。——南朝·宋·范泰《早灾未已加以疾疫又上表》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 弓, 身, 自, 艹, 非, 溥
Chinese meaning: 指亲身实行俭约。菲薄;微薄。[出处]《文选·张衡〈东京赋〉》“文(汉文帝)又躬自菲薄,治致升平之德。”薛综注躬自菲薄,谓俭约。”[例]陛下昧旦临朝,无懈治道,~,劳心民庶。——南朝·宋·范泰《早灾未已加以疾疫又上表》。
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự thiếu tự tin.
Example: 他总是躬自菲薄,觉得自己不如别人。
Example pinyin: tā zǒng shì gōng zì fěi bó , jué de zì jǐ bù rú bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tự hạ thấp bản thân, nghĩ rằng mình không bằng người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình coi nhẹ bản thân, hạ thấp giá trị của chính mình.
Nghĩa phụ
English
To personally belittle oneself, lowering one's own value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指亲身实行俭约。菲薄;微薄。[出处]《文选·张衡〈东京赋〉》“文(汉文帝)又躬自菲薄,治致升平之德。”薛综注躬自菲薄,谓俭约。”[例]陛下昧旦临朝,无懈治道,~,劳心民庶。——南朝·宋·范泰《早灾未已加以疾疫又上表》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế