Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身当其境
Pinyin: shēn dāng qí jìng
Meanings: Experiencing the situation oneself, similar to 'putting oneself in another’s shoes'., Tự mình trải nghiệm hoàn cảnh, giống như “đặt mình vào hoàn cảnh của người khác”., 临到;境境界,地方。亲自到了那个境地。同身临其境”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 身, ⺌, 彐, 一, 八, 土, 竟
Chinese meaning: 临到;境境界,地方。亲自到了那个境地。同身临其境”。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong các tình huống cần sự đồng cảm hoặc thấu hiểu.
Example: 只有身当其境,你才能真正理解他的感受。
Example pinyin: zhǐ yǒu shēn dāng qí jìng , nǐ cái néng zhēn zhèng lǐ jiě tā de gǎn shòu 。
Tiếng Việt: Chỉ khi tự mình trải nghiệm, bạn mới thực sự hiểu cảm giác của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình trải nghiệm hoàn cảnh, giống như “đặt mình vào hoàn cảnh của người khác”.
Nghĩa phụ
English
Experiencing the situation oneself, similar to 'putting oneself in another’s shoes'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临到;境境界,地方。亲自到了那个境地。同身临其境”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế