Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 24541 to 24570 of 28899 total words

趾踵相错
zhǐ zhǒng xiāng cuò
Mô tả cảnh tượng đông người qua lại, tấp...
趾骨
zhǐ gǔ
Xương ngón chân.
趿
Đi dép lê, xỏ dép một cách hờ hững
趿拉
tā la
Đi dép lê, đi lại mà dép không ôm sát ch...
yuè
Cắt cụt chân (thường dùng trong các ngữ ...
跃居
yuè jū
Nhảy vọt lên, tiến lên vị trí cao hơn.
跃然
yuè rán
Hiện ra rõ ràng, nổi bật, sống động (thư...
跃然纸上
yuè rán zhǐ shàng
Hiện rõ trên giấy, biểu hiện rõ ràng qua...
跃迁
yuè qiān
Bước nhảy vọt, chuyển đổi nhanh chóng (t...
跃马弯弓
yuè mǎ wān gōng
Phi ngựa và kéo cung (mô tả dáng vẻ oai ...
跃马扬鞭
yuè mǎ yáng biān
Phi ngựa vung roi, hình ảnh chỉ hành độn...
跅弢不羁
tuò tāo bù jī
Tả về người phóng khoáng, không bị ràng ...
Bước dài, vượt qua một khoảng cách lớn.
zhàn
Bước chân dồn dập, đi nhanh liên tục.
lóng
Bước thấp, khom lưng khi đi lại.
jiāo
Nhảy múa, di chuyển bằng cách nhảy.
跋前疐后
bá qián zhì hòu
Mô tả tình huống khó khăn, tiến thoái lư...
跌足
diē zú
Giậm chân (vì tiếc nuối, tức giận)
跌风
diē fēng
Gió lớn làm ngã đổ cây cối, nhà cửa
tuó
Trì hoãn, lãng phí thời gian
跏坐
jiā zuò
Ngồi xếp bằng (thường trong thiền định)
跑坡
pǎo pō
Chạy lên dốc, leo dốc
跑电
pǎo diàn
Rò điện, mất điện (do thiết bị hỏng)
跑表
pǎo biǎo
Chạy đồng hồ (thường dùng trong thể thao...
跑账
pǎo zhàng
Kiểm tra sổ sách, đối chiếu số liệu tài ...
跑辙
pǎo zhé
Vết bánh xe lưu lại trên mặt đường sau k...
跑马
pǎo mǎ
Chạy ngựa (thường dùng trong trò chơi ho...
Co rút, teo lại (cơ bắp, chân tay...)
跖犬吠尧
zhí quǎn fèi yáo
Chỉ kẻ gian ác vu khống người hiền lành,...
跖犬噬尧
zhí quǎn shì yáo
Chỉ kẻ xấu làm hại người hiền lành, giốn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...