Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 足色
Pinyin: zú sè
Meanings: Perfect color, Màu sắc đẹp, hoàn hảo, ①指金银纯净,成色十足。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 龰, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①指金银纯净,成色十足。
Grammar: Từ hiếm gặp, chủ yếu dùng trong miêu tả đồ trang sức hoặc nghệ thuật.
Example: 这块宝石的颜色非常足色。
Example pinyin: zhè kuài bǎo shí de yán sè fēi cháng zú sè 。
Tiếng Việt: Viên đá quý này có màu sắc rất hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc đẹp, hoàn hảo
Nghĩa phụ
English
Perfect color
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指金银纯净,成色十足
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!