Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跃然

Pinyin: yuè rán

Meanings: Clearly visible or prominent; vividly expressed (used to describe emotions or ideas that become apparent through some expression)., Hiện ra rõ ràng, nổi bật, sống động (thường dùng để miêu tả cảm xúc hay ý tưởng trở nên rõ nét qua biểu hiện nào đó), ①形容生动活现的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 夭, 𧾷, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①形容生动活现的样子。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng kết hợp với 纸上 (trên giấy) hoặc 其上 (trên cái gì đó). Có thể đứng sau động từ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 他的喜悦之情跃然纸上。

Example pinyin: tā de xǐ yuè zhī qíng yuè rán zhǐ shàng 。

Tiếng Việt: Niềm vui của anh ấy hiện lên rõ ràng trên giấy.

跃然
yuè rán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện ra rõ ràng, nổi bật, sống động (thường dùng để miêu tả cảm xúc hay ý tưởng trở nên rõ nét qua biểu hiện nào đó)

Clearly visible or prominent; vividly expressed (used to describe emotions or ideas that become apparent through some expression).

形容生动活现的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跃然 (yuè rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung