Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足智多谋

Pinyin: zú zhì duō móu

Meanings: Intelligent and resourceful, Thông minh và nhiều mưu lược, 足充实,足够;智聪明、智慧;谋计谋。富有智慧,善于谋划。形容人善于料事和用计。[出处]元·无名氏《连环计》第一折“此人足智多谋,可与共事。”[例]~之士,能征惯战之将,何止一二千人。——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 口, 龰, 日, 知, 夕, 某, 讠

Chinese meaning: 足充实,足够;智聪明、智慧;谋计谋。富有智慧,善于谋划。形容人善于料事和用计。[出处]元·无名氏《连环计》第一折“此人足智多谋,可与共事。”[例]~之士,能征惯战之将,何止一二千人。——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。

Grammar: Thành ngữ khen ngợi trí tuệ và khả năng lập kế hoạch.

Example: 诸葛亮是个足智多谋的人。

Example pinyin: zhū gě liàng shì gè zú zhì duō móu de rén 。

Tiếng Việt: Gia Cát Lượng là người thông minh và nhiều mưu lược.

足智多谋
zú zhì duō móu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh và nhiều mưu lược

Intelligent and resourceful

足充实,足够;智聪明、智慧;谋计谋。富有智慧,善于谋划。形容人善于料事和用计。[出处]元·无名氏《连环计》第一折“此人足智多谋,可与共事。”[例]~之士,能征惯战之将,何止一二千人。——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足智多谋 (zú zhì duō móu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung