Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趸批
Pinyin: dǔn pī
Meanings: Refers to buying or selling in bulk (both 'wholesale' and 'bulk purchase')., Chỉ việc mua hoặc bán với số lượng lớn (cả “bán buôn” và “mua buôn”)., ①为转卖而大批买进或卖出货物。[例]趸批出卖。[例]趸批买进。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 万, 足, 扌, 比
Chinese meaning: ①为转卖而大批买进或卖出货物。[例]趸批出卖。[例]趸批买进。
Grammar: Từ ghép giữa “趸” (số lượng lớn) và “批” (lô, đợt). Dùng để mô tả quy mô giao dịch lớn, thường trong lĩnh vực thương mại.
Example: 他们公司提供趸批服务,价格优惠。
Example pinyin: tā men gōng sī tí gōng dǔn pī fú wù , jià gé yōu huì 。
Tiếng Việt: Công ty họ cung cấp dịch vụ bán buôn, giá cả ưu đãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc mua hoặc bán với số lượng lớn (cả “bán buôn” và “mua buôn”).
Nghĩa phụ
English
Refers to buying or selling in bulk (both 'wholesale' and 'bulk purchase').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为转卖而大批买进或卖出货物。趸批出卖。趸批买进
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!