Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跃迁

Pinyin: yuè qiān

Meanings: Quantum leap or rapid transition (commonly used in science to refer to quick state changes such as with atoms, electrons, etc.)., Bước nhảy vọt, chuyển đổi nhanh chóng (thường dùng trong khoa học để chỉ sự thay đổi trạng thái nhanh chóng như nguyên tử, electron...), ①原子中的电子、核子或分子一般因失去或获得一个能量子而发生的能的状态或程度的突然变化。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 夭, 𧾷, 千, 辶

Chinese meaning: ①原子中的电子、核子或分子一般因失去或获得一个能量子而发生的能的状态或程度的突然变化。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong bối cảnh khoa học hoặc công nghệ. Thường có đối tượng hoặc phạm vi phía sau.

Example: 电子在原子轨道间发生跃迁。

Example pinyin: diàn zǐ zài yuán zǐ guǐ dào jiān fā shēng yuè qiān 。

Tiếng Việt: Electron thực hiện bước nhảy giữa các quỹ đạo nguyên tử.

跃迁
yuè qiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước nhảy vọt, chuyển đổi nhanh chóng (thường dùng trong khoa học để chỉ sự thay đổi trạng thái nhanh chóng như nguyên tử, electron...)

Quantum leap or rapid transition (commonly used in science to refer to quick state changes such as with atoms, electrons, etc.).

原子中的电子、核子或分子一般因失去或获得一个能量子而发生的能的状态或程度的突然变化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跃迁 (yuè qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung