Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 足尺加二
Pinyin: zú chǐ jiā èr
Meanings: More than necessary, surplus, Nhiều hơn mức cần thiết, dư thừa, 比喻过分、过头。[出处]高阳《慈禧前传》“在恭王自己接见的贺客中,有人说要请大格格出来,以公主的身份,接受叩贺;只这原是足尺加二的趋奉,但正如俗话所说的,‘马屁拍在马脚上’,惹得恭王大为不悦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 龰, 尺, 力, 一
Chinese meaning: 比喻过分、过头。[出处]高阳《慈禧前传》“在恭王自己接见的贺客中,有人说要请大格格出来,以公主的身份,接受叩贺;只这原是足尺加二的趋奉,但正如俗话所说的,‘马屁拍在马脚上’,惹得恭王大为不悦。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái cường điệu, ít dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 他总是把事情做得足尺加二。
Example pinyin: tā zǒng shì bǎ shì qíng zuò dé zú chǐ jiā èr 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm mọi việc quá mức cần thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều hơn mức cần thiết, dư thừa
Nghĩa phụ
English
More than necessary, surplus
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻过分、过头。[出处]高阳《慈禧前传》“在恭王自己接见的贺客中,有人说要请大格格出来,以公主的身份,接受叩贺;只这原是足尺加二的趋奉,但正如俗话所说的,‘马屁拍在马脚上’,惹得恭王大为不悦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế