Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趻踔
Pinyin: chěn chuō
Meanings: To move unsteadily, staggering., Di chuyển với dáng vẻ lảo đảo, không vững vàng., ①跳,跳跃。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 卓, 𧾷
Chinese meaning: ①跳,跳跃。
Grammar: Động từ ghép gồm hai âm tiết đồng nghĩa, dùng để tạo cảm giác rõ ràng hơn về sự mất thăng bằng khi di chuyển. Thường gặp trong các đoạn văn miêu tả chi tiết hành động.
Example: 喝醉酒的人在街上趻踔地走着。
Example pinyin: hē zuì jiǔ de rén zài jiē shàng chěn chuō dì zǒu zhe 。
Tiếng Việt: Người say rượu đi lại loạng choạng trên phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển với dáng vẻ lảo đảo, không vững vàng.
Nghĩa phụ
English
To move unsteadily, staggering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跳,跳跃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!