Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跃居

Pinyin: yuè jū

Meanings: Leap to; rise to a higher position., Nhảy vọt lên, tiến lên vị trí cao hơn., ①脚趾上各块骨的统称,拇趾两块,其他各趾均三块。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 夭, 𧾷, 古, 尸

Chinese meaning: ①脚趾上各块骨的统称,拇趾两块,其他各趾均三块。

Grammar: Dùng như động từ chính trong câu, có thể kết hợp với danh từ để chỉ thứ hạng hoặc vị trí.

Example: 这家公司跃居行业首位。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī yuè jū háng yè shǒu wèi 。

Tiếng Việt: Công ty này đã vươn lên dẫn đầu ngành công nghiệp.

跃居 - yuè jū
跃居
yuè jū

📷 Mới

跃居
yuè jū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhảy vọt lên, tiến lên vị trí cao hơn.

Leap to; rise to a higher position.

脚趾上各块骨的统称,拇趾两块,其他各趾均三块

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...