Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趸船
Pinyin: dǔn chuán
Meanings: A ship specifically used for storing goods, usually docked stationary at the port., Tàu thủy chuyên dùng để chứa hàng hóa, thường neo đậu cố định tại bến cảng., ①一种无动力装置的矩形平底船,设在突堤或码头的尽头且固定在岸边,通常有浮动而锚着的平台,供船舶停泊或旅客和货物上下船用。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 万, 足, 口, 舟
Chinese meaning: ①一种无动力装置的矩形平底船,设在突堤或码头的尽头且固定在岸边,通常有浮动而锚着的平台,供船舶停泊或旅客和货物上下船用。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó “趸” mang nghĩa hàng hóa số lượng lớn, còn “船” là tàu thuyền. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến vận tải đường thủy.
Example: 港口边停靠着几艘趸船。
Example pinyin: gǎng kǒu biān tíng kào zhe jǐ sōu dǔn chuán 。
Tiếng Việt: Phía bên bến cảng có vài chiếc tàu chứa hàng đang đậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàu thủy chuyên dùng để chứa hàng hóa, thường neo đậu cố định tại bến cảng.
Nghĩa phụ
English
A ship specifically used for storing goods, usually docked stationary at the port.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种无动力装置的矩形平底船,设在突堤或码头的尽头且固定在岸边,通常有浮动而锚着的平台,供船舶停泊或旅客和货物上下船用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!