Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 足食丰衣
Pinyin: zú shí fēng yī
Meanings: Having enough food and clothing; living a comfortable and prosperous life., Ăn no mặc ấm, cuộc sống đầy đủ và sung túc., 丰衣足食。形容生活富裕。[出处]清·嬴宗季女《六月霜·恤纬》“劝夫人省可闲愁绪,足食丰衣无所虑,何况俺爷贵胄都时誉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 龰, 人, 良, 三, 丨, 亠, 𧘇
Chinese meaning: 丰衣足食。形容生活富裕。[出处]清·嬴宗季女《六月霜·恤纬》“劝夫人省可闲愁绪,足食丰衣无所虑,何况俺爷贵胄都时誉。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả sự phồn thịnh và dư dả trong cuộc sống. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho trạng thái của chủ ngữ.
Example: 经过几年的努力,他们一家终于过上了足食丰衣的生活。
Example pinyin: jīng guò jǐ nián de nǔ lì , tā men yì jiā zhōng yú guò shàng le zú shí fēng yī de shēng huó 。
Tiếng Việt: Sau vài năm nỗ lực, gia đình họ cuối cùng đã có một cuộc sống đầy đủ và sung túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn no mặc ấm, cuộc sống đầy đủ và sung túc.
Nghĩa phụ
English
Having enough food and clothing; living a comfortable and prosperous life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丰衣足食。形容生活富裕。[出处]清·嬴宗季女《六月霜·恤纬》“劝夫人省可闲愁绪,足食丰衣无所虑,何况俺爷贵胄都时誉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế