Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 24481 to 24510 of 28922 total words

起疱
qǐ pào
Nổi mụn nước, phồng rộp
起眼
qǐ yǎn
Gây chú ý, thu hút ánh nhìn
起碇
qǐ dìng
Nhổ neo (trong hàng hải)
起稿
qǐ gǎo
Viết bản thảo, soạn thảo
起笔
qǐ bǐ
Bắt đầu viết, hạ bút
起绒
qǐ róng
Tạo lớp vải nhung, làm xù bề mặt vải
起脚
qǐ jiǎo
Đá bóng, thực hiện cú sút
起色
qǐ sè
Sự cải thiện, tiến triển
起落
qǐ luò
Sự lên xuống, thăng trầm
起解
qǐ jiě
Bắt đầu giải quyết hoặc xử lý một việc g...
起讫
qǐ qì
Bắt đầu và kết thúc (thường dùng trong t...
起讲
qǐ jiǎng
Bắt đầu giảng dạy hoặc thuyết trình.
起诉
qǐ sù
Đưa ra kiện tụng, tố cáo trước tòa án.
起货
qǐ huò
Bốc hàng, dỡ hàng từ tàu hoặc xe tải.
起运
qǐ yùn
Bắt đầu vận chuyển hàng hóa.
起锚
qǐ máo
Kéo neo, bắt đầu hành trình trên tàu thu...
起降
qǐ jiàng
Cất cánh và hạ cánh (thường nói về máy b...
起首
qǐ shǒu
Phần mở đầu, phần đầu tiên (trong sách, ...
起驾
qǐ jià
Xuất phát, khởi hành (thường dùng trong ...
趁人之危
chèn rén zhī wēi
Lợi dụng lúc người khác gặp khó khăn để ...
趁势落篷
chèn shì luò péng
Tận dụng cơ hội để kết thúc công việc ho...
趁哄打劫
chèn hōng dǎ jié
Nhân lúc hỗn loạn để cướp bóc.
趁火打劫
chèn huǒ dǎ jié
Nhân lúc hỗn loạn để cướp bóc, chiếm đoạ...
趁虚而入
chèn xū ér rù
Tận dụng sơ hở để tấn công hoặc làm điều...
趁风使柁
chèn fēng shǐ duò
Biết cách tận dụng hoàn cảnh thuận lợi đ...
超世之才
chāo shì zhī cái
Tài năng vượt trội so với người đời.
超世拔俗
chāo shì bá sú
Vượt lên trên tầm thường, thoát khỏi thó...
超世绝伦
chāo shì jué lún
Vô cùng xuất sắc, vượt xa mọi người.
超世绝俗
chāo shì jué sú
Vượt xa thế gian và phong tục thông thườ...
超今冠古
chāo jīn guàn gǔ
Vượt quá hiện tại và xưa cũ, đạt đến đỉn...

Showing 24481 to 24510 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...