Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起稿

Pinyin: qǐ gǎo

Meanings: To draft, to write a manuscript., Viết bản thảo, soạn thảo, ①打草稿,拟稿。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 巳, 走, 禾, 高

Chinese meaning: ①打草稿,拟稿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh viết lách hoặc biên tập.

Example: 他正在起稿一篇重要的文章。

Example pinyin: tā zhèng zài qǐ gǎo yì piān zhòng yào de wén zhāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang soạn thảo một bài viết quan trọng.

起稿
qǐ gǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết bản thảo, soạn thảo

To draft, to write a manuscript.

打草稿,拟稿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起稿 (qǐ gǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung