Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起解

Pinyin: qǐ jiě

Meanings: To start solving or handling a matter., Bắt đầu giải quyết hoặc xử lý một việc gì đó., ①押送罪犯或货物上路。*②本事;技能。[例]如何嫁那矮王八?他有什么起解?——《金瓶梅》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 巳, 走, 角

Chinese meaning: ①押送罪犯或货物上路。*②本事;技能。[例]如何嫁那矮王八?他有什么起解?——《金瓶梅》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn viết.

Example: 这件事要从头起解。

Example pinyin: zhè jiàn shì yào cóng tóu qǐ jiě 。

Tiếng Việt: Chuyện này phải bắt đầu giải quyết từ đầu.

起解
qǐ jiě
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu giải quyết hoặc xử lý một việc gì đó.

To start solving or handling a matter.

押送罪犯或货物上路

本事;技能。如何嫁那矮王八?他有什么起解?——《金瓶梅》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起解 (qǐ jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung