Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超世绝俗
Pinyin: chāo shì jué sú
Meanings: Far beyond the world and common customs., Vượt xa thế gian và phong tục thông thường., 指超出世俗,无人可比。[出处]《宣和书谱·送先辈诗》“及乘兴一寓于挥洒,自然有超世绝俗之态矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 召, 走, 世, 纟, 色, 亻, 谷
Chinese meaning: 指超出世俗,无人可比。[出处]《宣和书谱·送先辈诗》“及乘兴一寓于挥洒,自然有超世绝俗之态矣。”
Grammar: Tính từ, thường dùng để khen ngợi sự thông thái hoặc tài năng phi thường.
Example: 这位大师的智慧可谓超世绝俗。
Example pinyin: zhè wèi dà shī de zhì huì kě wèi chāo shì jué sú 。
Tiếng Việt: Trí tuệ của bậc thầy này có thể nói là vượt xa thế tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt xa thế gian và phong tục thông thường.
Nghĩa phụ
English
Far beyond the world and common customs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指超出世俗,无人可比。[出处]《宣和书谱·送先辈诗》“及乘兴一寓于挥洒,自然有超世绝俗之态矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế