Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趁火打劫

Pinyin: chèn huǒ dǎ jié

Meanings: To loot during a crisis; to plunder when there is chaos., Nhân lúc hỗn loạn để cướp bóc, chiếm đoạt., 趁乘机。趁人家失火时去抢劫。比喻乘人之危谋取私利。[出处]明·吴承恩《西游记》第十六回“正是财动人心,他也不救火,他也不叫水,拿着那袈裟,趁哄打劫,拽回云步,经转山洞而去。”[例]等警察赶到时,那几个~的流氓早已逃走了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 㐱, 走, 人, 八, 丁, 扌, 力, 去

Chinese meaning: 趁乘机。趁人家失火时去抢劫。比喻乘人之危谋取私利。[出处]明·吴承恩《西游记》第十六回“正是财动人心,他也不救火,他也不叫水,拿着那袈裟,趁哄打劫,拽回云步,经转山洞而去。”[例]等警察赶到时,那几个~的流氓早已逃走了。

Grammar: Thành ngữ có ý nghĩa phê phán hành động xấu xa.

Example: 敌人趁火打劫掠夺了村庄。

Example pinyin: dí rén chèn huǒ dǎ jié lüè duó le cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã thừa cơ cướp phá ngôi làng.

趁火打劫
chèn huǒ dǎ jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân lúc hỗn loạn để cướp bóc, chiếm đoạt.

To loot during a crisis; to plunder when there is chaos.

趁乘机。趁人家失火时去抢劫。比喻乘人之危谋取私利。[出处]明·吴承恩《西游记》第十六回“正是财动人心,他也不救火,他也不叫水,拿着那袈裟,趁哄打劫,拽回云步,经转山洞而去。”[例]等警察赶到时,那几个~的流氓早已逃走了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趁火打劫 (chèn huǒ dǎ jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung