Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起落

Pinyin: qǐ luò

Meanings: Rise and fall, ups and downs., Sự lên xuống, thăng trầm, ①升起和下落。[例]飞机起落。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 巳, 走, 洛, 艹

Chinese meaning: ①升起和下落。[例]飞机起落。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi hoặc biến động.

Example: 人生的起落是很正常的。

Example pinyin: rén shēng de qǐ luò shì hěn zhèng cháng de 。

Tiếng Việt: Sự thăng trầm trong cuộc sống là điều bình thường.

起落
qǐ luò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự lên xuống, thăng trầm

Rise and fall, ups and downs.

升起和下落。飞机起落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...