Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趁哄打劫
Pinyin: chèn hōng dǎ jié
Meanings: To loot amidst chaos., Nhân lúc hỗn loạn để cướp bóc., 犹言在混乱中劫掠。[出处]明·吴承恩《西游记》第十六回“他也不救火,他也不叫水,拿着那袈裟,趁哄打劫,拽回云步,径转山洞而去。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 㐱, 走, 共, 口, 丁, 扌, 力, 去
Chinese meaning: 犹言在混乱中劫掠。[出处]明·吴承恩《西游记》第十六回“他也不救火,他也不叫水,拿着那袈裟,趁哄打劫,拽回云步,径转山洞而去。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt hành vi xấu, cấu trúc cố định.
Example: 趁哄打劫的人最后都会受到法律的制裁。
Example pinyin: chèn hǒng dǎ jié de rén zuì hòu dōu huì shòu dào fǎ lǜ de zhì cái 。
Tiếng Việt: Những kẻ thừa cơ hỗn loạn để cướp bóc cuối cùng sẽ bị pháp luật trừng trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân lúc hỗn loạn để cướp bóc.
Nghĩa phụ
English
To loot amidst chaos.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言在混乱中劫掠。[出处]明·吴承恩《西游记》第十六回“他也不救火,他也不叫水,拿着那袈裟,趁哄打劫,拽回云步,径转山洞而去。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế