Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超世拔俗
Pinyin: chāo shì bá sú
Meanings: To transcend the ordinary and rise above worldly customs., Vượt lên trên tầm thường, thoát khỏi thói tục., 原指佛教徒功夫深,已超出尘世。[又]多形容才德远远超过平常人。同超尘出俗”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 召, 走, 世, 扌, 犮, 亻, 谷
Chinese meaning: 原指佛教徒功夫深,已超出尘世。[又]多形容才德远远超过平常人。同超尘出俗”。
Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả tính cách hoặc tư duy của con người.
Example: 他的思想非常超世拔俗。
Example pinyin: tā de sī xiǎng fēi cháng chāo shì bá sú 。
Tiếng Việt: Suy nghĩ của anh ấy rất vượt bậc và khác thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt lên trên tầm thường, thoát khỏi thói tục.
Nghĩa phụ
English
To transcend the ordinary and rise above worldly customs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指佛教徒功夫深,已超出尘世。[又]多形容才德远远超过平常人。同超尘出俗”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế