Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趁虚而入
Pinyin: chèn xū ér rù
Meanings: To take advantage of a weak point to attack or do something., Tận dụng sơ hở để tấn công hoặc làm điều gì đó., 趁乘着;虚空虚。趁力量虚弱时侵入。[出处]《去笈七签》卷一二0将至所居,自后垣乘虚而入,径及庭中。”[例]如今百病~。——清·石玉昆《三侠五义》第四十回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 㐱, 走, 业, 虍, 一, 入
Chinese meaning: 趁乘着;虚空虚。趁力量虚弱时侵入。[出处]《去笈七签》卷一二0将至所居,自后垣乘虚而入,径及庭中。”[例]如今百病~。——清·石玉昆《三侠五义》第四十回。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh có ý nghĩa chiến lược hoặc hành động khôn ngoan dựa trên điểm yếu của đối phương.
Example: 敌人趁虚而入,占领了我们的阵地。
Example pinyin: dí rén chèn xū ér rù , zhàn lǐng le wǒ men de zhèn dì 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã lợi dụng sơ hở để chiếm đóng vị trí của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận dụng sơ hở để tấn công hoặc làm điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To take advantage of a weak point to attack or do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趁乘着;虚空虚。趁力量虚弱时侵入。[出处]《去笈七签》卷一二0将至所居,自后垣乘虚而入,径及庭中。”[例]如今百病~。——清·石玉昆《三侠五义》第四十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế