Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超今冠古
Pinyin: chāo jīn guàn gǔ
Meanings: Surpassing both the present and the ancient, reaching the highest peak., Vượt quá hiện tại và xưa cũ, đạt đến đỉnh cao nhất., 冠超出众人。超越古今。[出处]唐,韩愈《贺册尊号表》“众美备具,名实相当,赫赫巍巍,超今冠古。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 召, 走, ㇇, 亽, 㝴, 冖, 十, 口
Chinese meaning: 冠超出众人。超越古今。[出处]唐,韩愈《贺册尊号表》“众美备具,名实相当,赫赫巍巍,超今冠古。”
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa ca tụng thành tựu vĩ đại.
Example: 这项发明可以说是超今冠古。
Example pinyin: zhè xiàng fā míng kě yǐ shuō shì chāo jīn guàn gǔ 。
Tiếng Việt: Phát minh này có thể nói là vượt xa cả hiện đại lẫn cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt quá hiện tại và xưa cũ, đạt đến đỉnh cao nhất.
Nghĩa phụ
English
Surpassing both the present and the ancient, reaching the highest peak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冠超出众人。超越古今。[出处]唐,韩愈《贺册尊号表》“众美备具,名实相当,赫赫巍巍,超今冠古。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế