Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超世之才

Pinyin: chāo shì zhī cái

Meanings: A talent that surpasses the world., Tài năng vượt trội so với người đời., 有超越世人的才能。[出处]宋·苏拭《晁错论》“古之大事者,不唯有超世之才,亦必有坚忍不拔之志。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 召, 走, 世, 丶, 才

Chinese meaning: 有超越世人的才能。[出处]宋·苏拭《晁错论》“古之大事者,不唯有超世之才,亦必有坚忍不拔之志。”

Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả khả năng phi thường của một cá nhân.

Example: 这位科学家拥有超世之才。

Example pinyin: zhè wèi kē xué jiā yōng yǒu chāo shì zhī cái 。

Tiếng Việt: Nhà khoa học này có tài năng vượt trội.

超世之才
chāo shì zhī cái
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng vượt trội so với người đời.

A talent that surpasses the world.

有超越世人的才能。[出处]宋·苏拭《晁错论》“古之大事者,不唯有超世之才,亦必有坚忍不拔之志。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

超世之才 (chāo shì zhī cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung