Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趁风使柁

Pinyin: chèn fēng shǐ duò

Meanings: To know how to take advantage of favorable circumstances to achieve one's goals., Biết cách tận dụng hoàn cảnh thuận lợi để đạt mục đích., 犹看风使舵。比喻随机应变或迎合别人行事。[出处]明·冯梦龙《万事足·筵中治妒》“那没廉耻的,假哭佯啼;你呵卵脬的,不要趁风使柁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 㐱, 走, 㐅, 几, 亻, 吏, 它, 木

Chinese meaning: 犹看风使舵。比喻随机应变或迎合别人行事。[出处]明·冯梦龙《万事足·筵中治妒》“那没廉耻的,假哭佯啼;你呵卵脬的,不要趁风使柁。”

Grammar: Thành ngữ, không thể tách rời. Thường được sử dụng như một câu hoàn chỉnh hoặc cụm từ.

Example: 他很会趁风使柁,在关键时刻总能扭转局势。

Example pinyin: tā hěn huì chèn fēng shǐ tuó , zài guān jiàn shí kè zǒng néng niǔ zhuǎn jú shì 。

Tiếng Việt: Anh ta rất giỏi trong việc tận dụng thời cơ, luôn xoay chuyển tình thế vào những thời điểm quan trọng.

趁风使柁
chèn fēng shǐ duò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết cách tận dụng hoàn cảnh thuận lợi để đạt mục đích.

To know how to take advantage of favorable circumstances to achieve one's goals.

犹看风使舵。比喻随机应变或迎合别人行事。[出处]明·冯梦龙《万事足·筵中治妒》“那没廉耻的,假哭佯啼;你呵卵脬的,不要趁风使柁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
使#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趁风使柁 (chèn fēng shǐ duò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung