Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 23011 to 23040 of 28922 total words

补语
bǔ yǔ
Bổ ngữ trong câu (ngữ pháp)
补足
bǔ zú
Bổ sung đủ số lượng hoặc chất lượng còn ...
补过
bǔ guò
Sửa chữa lỗi lầm, chuộc lỗi
补过拾遗
bǔ guò shí yí
Sửa lỗi, bù đắp sai sót và thu thập nhữn...
补过饰非
bǔ guò shì fēi
Sửa chữa lỗi lầm nhưng lại che giấu sai ...
补述
bǔ shù
Bổ sung thêm lời giải thích hoặc mô tả
补选
bǔ xuǎn
Bầu cử bổ sung để chọn người thay thế vị...
补阙拾遗
bǔ quē shí yí
Bổ khuyết điểm và sửa chữa những sai sót...
补阙挂漏
bǔ quē guà lòu
Bổ sung những chỗ còn thiếu và chỉnh sửa...
补阙灯檠
bǔ quē dēng qíng
Dụng cụ để sửa chữa đèn hoặc ánh sáng; t...
补集
bǔ jí
Phần bù trong toán học – tập hợp các phầ...
gǔn
Tên gọi của một loại vải dùng trong thời...
Một loại áo quần đặc biệt thời cổ.
表功
biǎo gōng
Công khai ca ngợi thành tích, tự khen mì...
表压
biǎo yā
Áp suất hiển thị trên đồng hồ đo.
表面上
biǎo miàn shàng
Bề ngoài, nhìn qua thì có vẻ như vậy như...
chà
Đường xẻ tà trên quần áo, đặc biệt là vá...
gǔn
Áo lễ của vua chúa thời xưa.
衰减
shuāi jiǎn
Sự suy giảm, giảm bớt (thường dùng trong...
衰变
shuāi biàn
Sự phân rã phóng xạ (trong vật lý hạt nh...
衰当益壮
shuāi dāng yì zhuàng
Càng già càng mạnh mẽ (ý nói tuổi tác kh...
衰微
shuāi wēi
Suy tàn, suy thoái (về quyền lực, địa vị...
衰惫
shuāi bèi
Mệt mỏi, kiệt sức (do tuổi tác hoặc bệnh...
衰损
shuāi sǔn
Hao mòn, tổn hại (về tài sản, sức khỏe.....
衰敝
shuāi bì
Suy tàn, nghèo nàn (về kinh tế hoặc hoàn...
衰朽
shuāi xiǔ
Già nua, mục nát (về vật thể hoặc con ng...
衰歇
shuāi xiē
Ngừng suy giảm, chấm dứt (thường dùng ch...
衰疲
shuāi pí
Mệt mỏi, suy nhược (thể chất hoặc tinh t...
衰病
shuāi bìng
Bệnh tật kèm theo sự suy yếu (thường do ...
衰瘦
shuāi shòu
Gầy yếu, tiều tụy (do bệnh tật hoặc tuổi...

Showing 23011 to 23040 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...