Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衰惫

Pinyin: shuāi bèi

Meanings: Exhausted, worn out (due to old age or illness)., Mệt mỏi, kiệt sức (do tuổi tác hoặc bệnh tật), ①衰弱疲惫。[例]精力衰惫。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 夂, 思

Chinese meaning: ①衰弱疲惫。[例]精力衰惫。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả cảm giác kiệt quệ cả thể xác lẫn tinh thần.

Example: 长期的病痛使他显得十分衰惫。

Example pinyin: cháng qī de bìng tòng shǐ tā xiǎn de shí fēn shuāi bèi 。

Tiếng Việt: Những cơn đau lâu dài khiến ông ấy trông rất mệt mỏi.

衰惫
shuāi bèi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mệt mỏi, kiệt sức (do tuổi tác hoặc bệnh tật)

Exhausted, worn out (due to old age or illness).

衰弱疲惫。精力衰惫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...