Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 表面上

Pinyin: biǎo miàn shàng

Meanings: Apparently, seemingly so but not necessarily true., Bề ngoài, nhìn qua thì có vẻ như vậy nhưng thực tế chưa chắc đã đúng.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 龶, 𧘇, 丆, 囬, ⺊, 一

Grammar: Là trạng từ, thường đứng ở đầu câu để nhấn mạnh sự tương phản giữa bề ngoài và thực tế.

Example: 他表面上很冷静,但内心很紧张。

Example pinyin: tā biǎo miàn shàng hěn lěng jìng , dàn nèi xīn hěn jǐn zhāng 。

Tiếng Việt: Bề ngoài anh ấy có vẻ bình tĩnh nhưng trong lòng rất căng thẳng.

表面上
biǎo miàn shàng
HSK 6trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài, nhìn qua thì có vẻ như vậy nhưng thực tế chưa chắc đã đúng.

Apparently, seemingly so but not necessarily true.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

表面上 (biǎo miàn shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung