Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补集
Pinyin: bǔ jí
Meanings: Complement set in mathematics – the set of elements not belonging to a given set., Phần bù trong toán học – tập hợp các phần tử không thuộc về một tập hợp xác định., ①不属于一给定集合的所有元素的集合,该集合包含于含该给定集合的另一特定数学集合中。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 卜, 衤, 木, 隹
Chinese meaning: ①不属于一给定集合的所有元素的集合,该集合包含于含该给定集合的另一特定数学集合中。
Grammar: Từ ghép danh từ. Thường xuất hiện trong lĩnh vực toán học hoặc logic.
Example: 在数学中,我们常用补集来分析数据。
Example pinyin: zài shù xué zhōng , wǒ men cháng yòng bǔ jí lái fēn xī shù jù 。
Tiếng Việt: Trong toán học, chúng ta thường dùng phần bù để phân tích dữ liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần bù trong toán học – tập hợp các phần tử không thuộc về một tập hợp xác định.
Nghĩa phụ
English
Complement set in mathematics – the set of elements not belonging to a given set.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不属于一给定集合的所有元素的集合,该集合包含于含该给定集合的另一特定数学集合中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!