Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衰当益壮

Pinyin: shuāi dāng yì zhuàng

Meanings: Growing stronger with age (implies that age does not diminish one's strength and willpower)., Càng già càng mạnh mẽ (ý nói tuổi tác không làm mất đi ý chí và sức mạnh), 犹老当益壮。[出处]唐李白《为赵宣城与杨右相书》“衰当益壮,结草知归。瞻望恩光,无忘景刻。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, ⺌, 彐, 䒑, 八, 皿, 丬, 士

Chinese meaning: 犹老当益壮。[出处]唐李白《为赵宣城与杨右相书》“衰当益壮,结草知归。瞻望恩光,无忘景刻。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, miêu tả trạng thái tích cực dù tuổi cao sức yếu. Thường sử dụng trong văn viết hoặc lời khen ngợi.

Example: 他虽年老,但心态却衰当益壮。

Example pinyin: tā suī nián lǎo , dàn xīn tài què shuāi dāng yì zhuàng 。

Tiếng Việt: Dù ông ấy đã già, nhưng tâm trí lại càng mạnh mẽ hơn.

衰当益壮
shuāi dāng yì zhuàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Càng già càng mạnh mẽ (ý nói tuổi tác không làm mất đi ý chí và sức mạnh)

Growing stronger with age (implies that age does not diminish one's strength and willpower).

犹老当益壮。[出处]唐李白《为赵宣城与杨右相书》“衰当益壮,结草知归。瞻望恩光,无忘景刻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衰当益壮 (shuāi dāng yì zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung