Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衰敝

Pinyin: shuāi bì

Meanings: Declining, impoverished (economically or living conditions)., Suy tàn, nghèo nàn (về kinh tế hoặc hoàn cảnh sống), ①衰弱破败。[例]经济衰敝。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 㡀, 攵

Chinese meaning: ①衰弱破败。[例]经济衰敝。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái kinh tế hoặc điều kiện sinh hoạt sa sút.

Example: 战后这个地区经济衰敝。

Example pinyin: zhàn hòu zhè ge dì qū jīng jì shuāi bì 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, khu vực này kinh tế suy tàn.

衰敝
shuāi bì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy tàn, nghèo nàn (về kinh tế hoặc hoàn cảnh sống)

Declining, impoverished (economically or living conditions).

衰弱破败。经济衰敝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衰敝 (shuāi bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung