Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衰歇
Pinyin: shuāi xiē
Meanings: To stop declining, to cease (often used for events or phenomena)., Ngừng suy giảm, chấm dứt (thường dùng cho sự việc hoặc hiện tượng), ①衰落并趋向止息。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 曷, 欠
Chinese meaning: ①衰落并趋向止息。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự chấm dứt hoặc ngưng trệ.
Example: 尽管国家正在衰歇,人民仍然充满希望。
Example pinyin: jǐn guǎn guó jiā zhèng zài shuāi xiē , rén mín réng rán chōng mǎn xī wàng 。
Tiếng Việt: Dù đất nước đang suy thoái, người dân vẫn tràn đầy hy vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng suy giảm, chấm dứt (thường dùng cho sự việc hoặc hiện tượng)
Nghĩa phụ
English
To stop declining, to cease (often used for events or phenomena).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衰落并趋向止息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!