Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 表压
Pinyin: biǎo yā
Meanings: Gauge pressure shown on a pressure meter., Áp suất hiển thị trên đồng hồ đo., ①总绝对压力超过周围大气压力之数。*②液体中某一点高出大气压力的那部分压力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 龶, 𧘇, 厂, 圡
Chinese meaning: ①总绝对压力超过周围大气压力之数。*②液体中某一点高出大气压力的那部分压力。
Grammar: Danh từ ghép. Thường dùng trong kỹ thuật hoặc ngành công nghiệp.
Example: 需要检查设备的表压是否正常。
Example pinyin: xū yào jiǎn chá shè bèi de biǎo yā shì fǒu zhèng cháng 。
Tiếng Việt: Cần kiểm tra xem áp suất hiển thị trên thiết bị có bình thường không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp suất hiển thị trên đồng hồ đo.
Nghĩa phụ
English
Gauge pressure shown on a pressure meter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
总绝对压力超过周围大气压力之数
液体中某一点高出大气压力的那部分压力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!