Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补阙拾遗

Pinyin: bǔ quē shí yí

Meanings: To correct deficiencies and make up for omissions., Bổ khuyết điểm và sửa chữa những sai sót còn thiếu sót., 阙通缺”,缺失。拾遗补录遗漏。补录缺失遗漏的内容。[出处]《晋书·张轨传》“圣王将举大事,必崇三讯之法,朝置谏官以匡大理,疑承弼以补阙拾遗。”[例]其次扬清激浊,能~。——《明史·孙磐传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 卜, 衤, 欮, 门, 合, 扌, 贵, 辶

Chinese meaning: 阙通缺”,缺失。拾遗补录遗漏。补录缺失遗漏的内容。[出处]《晋书·张轨传》“圣王将举大事,必崇三讯之法,朝置谏官以匡大理,疑承弼以补阙拾遗。”[例]其次扬清激浊,能~。——《明史·孙磐传》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语). Dùng trong văn viết hoặc nói mang tính trang trọng.

Example: 他的工作是补阙拾遗,确保报告没有错误。

Example pinyin: tā de gōng zuò shì bǔ quē shí yí , què bǎo bào gào méi yǒu cuò wù 。

Tiếng Việt: Công việc của anh ấy là bổ khuyết điểm và sửa chữa sai sót, đảm bảo báo cáo không có lỗi.

补阙拾遗
bǔ quē shí yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bổ khuyết điểm và sửa chữa những sai sót còn thiếu sót.

To correct deficiencies and make up for omissions.

阙通缺”,缺失。拾遗补录遗漏。补录缺失遗漏的内容。[出处]《晋书·张轨传》“圣王将举大事,必崇三讯之法,朝置谏官以匡大理,疑承弼以补阙拾遗。”[例]其次扬清激浊,能~。——《明史·孙磐传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...