Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衰微

Pinyin: shuāi wēi

Meanings: Declining, deteriorating (in power, status, or development)., Suy tàn, suy thoái (về quyền lực, địa vị, hay sự phát triển), ①衰落;不兴旺。[例]他要给我们衰微的民族,开一剂救济的文化药方。——《闻一多先生的说和做》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 彳

Chinese meaning: ①衰落;不兴旺。[例]他要给我们衰微的民族,开一剂救济的文化药方。——《闻一多先生的说和做》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự suy giảm về địa vị xã hội hoặc tình hình kinh tế.

Example: 这个家族的势力已经衰微。

Example pinyin: zhè ge jiā zú de shì lì yǐ jīng shuāi wēi 。

Tiếng Việt: Quyền lực của gia tộc này đã suy tàn.

衰微
shuāi wēi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy tàn, suy thoái (về quyền lực, địa vị, hay sự phát triển)

Declining, deteriorating (in power, status, or development).

衰落;不兴旺。他要给我们衰微的民族,开一剂救济的文化药方。——《闻一多先生的说和做》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衰微 (shuāi wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung