Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衰变
Pinyin: shuāi biàn
Meanings: Radioactive decay (in nuclear physics)., Sự phân rã phóng xạ (trong vật lý hạt nhân), ①亦称“蜕变”。指放射性元素放射出粒子而转变为另一种元素的过程,如镭放出α粒子后变成氡。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 亦, 又
Chinese meaning: ①亦称“蜕变”。指放射性元素放射出粒子而转变为另一种元素的过程,如镭放出α粒子后变成氡。
Grammar: Danh từ/động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học về vật lý hạt nhân.
Example: 原子核发生衰变时会释放出能量。
Example pinyin: yuán zǐ hé fā shēng shuāi biàn shí huì shì fàng chū néng liàng 。
Tiếng Việt: Khi hạt nhân nguyên tử phân rã, nó sẽ giải phóng năng lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự phân rã phóng xạ (trong vật lý hạt nhân)
Nghĩa phụ
English
Radioactive decay (in nuclear physics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“蜕变”。指放射性元素放射出粒子而转变为另一种元素的过程,如镭放出α粒子后变成氡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!