Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 表功

Pinyin: biǎo gōng

Meanings: To publicly boast about achievements., Công khai ca ngợi thành tích, tự khen mình., ①表述或特意显示自己的功劳。[例]爱表功。[例]表扬功绩。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 龶, 𧘇, 力, 工

Chinese meaning: ①表述或特意显示自己的功劳。[例]爱表功。[例]表扬功绩。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Mang sắc thái tiêu cực trong nhiều trường hợp.

Example: 他总是喜欢在会议上表功。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zài huì yì shàng biǎo gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích khoe khoang thành tích trong các cuộc họp.

表功
biǎo gōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công khai ca ngợi thành tích, tự khen mình.

To publicly boast about achievements.

表述或特意显示自己的功劳。爱表功。表扬功绩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

表功 (biǎo gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung