Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 22171 to 22200 of 28922 total words

茶枯
chá kū
Vỏ hạt trà khô (thường dùng trong công n...
茶油
chá yóu
Dầu trà
茶砖
chá zhuān
Viên trà ép (trà được ép thành hình khối...
茶社
chá shè
Hội quán trà (nơi gặp gỡ, uống trà)
茶钱
chá qián
Tiền trà (tiền boa sau khi uống trà hoặc...
茶锈
chá xiù
Gỉ/vệt bẩn do trà để lâu trên bề mặt
茶镜
chá jìng
Kính phản chiếu màu trà/nâu (thường dùng...
茶饭无心
chá fàn wú xīn
Không có tâm trạng để thưởng trà hay ăn ...
róng
Lông mềm, tơ non
quán
Một loại cỏ thơm, thường được dùng để ch...
gāi
Gốc rễ, phần dưới đất của cây cỏ.
Đáp lại, trả lời
jīng
Cây gai, bụi gai
xìng
Cây bèo tây (lục bình), một loại thực vậ...
chuǎn
Chè già, lá chè đã trưởng thành dùng để ...
草昧
cǎo mèi
Thời kỳ chưa có nền văn minh, hoang sơ, ...
草木俱朽
cǎo mù jù xiǔ
Cỏ cây đều mục nát, ám chỉ sự suy tàn, m...
草木愚夫
cǎo mù yú fū
Người tầm thường, dốt nát như cỏ cây, kh...
草木皆兵
cǎo mù jiē bīng
Cỏ cây đều thành quân lính, ám chỉ tâm l...
草木知威
cǎo mù zhī wēi
Cỏ cây cũng biết uy quyền, ý nói sức mạn...
草木萧疏
cǎo mù xiāo shū
Cỏ cây thưa thớt, héo úa, ám chỉ cảnh vậ...
草泽
cǎo zé
Vùng đất hoang vu đầy cỏ và đầm lầy.
草测
cǎo cè
Đo đạc sơ bộ, khảo sát nhanh mà không cầ...
草满囹圄
cǎo mǎn líng yǔ
Nhà tù trống vắng, không có tù nhân, cỏ ...
草率从事
cǎo shuài cóng shì
Làm việc qua loa, tùy tiện, không nghiêm...
草率将事
cǎo shuài jiāng shì
Quản lý công việc một cách tùy tiện, qua...
草率收兵
cǎo shuài shōu bīng
Rút quân một cách vội vàng, không theo k...
草码
cǎo mǎ
Mã nháp, bản mã chưa hoàn chỉnh (thường ...
草窠
cǎo kē
Tổ chim làm bằng cỏ, hoặc nơi cỏ mọc thà...
草签
cǎo qiān
Ký nháp, ký tạm thời trước khi chính thứ...

Showing 22171 to 22200 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...