Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草泽

Pinyin: cǎo zé

Meanings: Grassy marshlands; wild areas full of grass and swamps., Vùng đất hoang vu đầy cỏ và đầm lầy., ①长满野草的大片积水洼地。*②民众中间。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 早, 艹, 氵

Chinese meaning: ①长满野草的大片积水洼地。*②民众中间。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả địa hình tự nhiên hiểm trở.

Example: 那片草泽很少有人涉足。

Example pinyin: nà piàn cǎo zé hěn shǎo yǒu rén shè zú 。

Tiếng Việt: Khu vực đầm lầy cỏ cây ít ai lui tới.

草泽
cǎo zé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất hoang vu đầy cỏ và đầm lầy.

Grassy marshlands; wild areas full of grass and swamps.

长满野草的大片积水洼地

民众中间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...