Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草率将事

Pinyin: cǎo shuài jiāng shì

Meanings: To manage affairs carelessly and perfunctorily., Quản lý công việc một cách tùy tiện, qua loa., 指办事马虎不认真。[出处]叶圣陶《〈叶圣陶文集〉自序》“虽说不愿意十分撤烂污,然而‘半生不熟’‘草率将事’产毛病总不能免。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 早, 艹, 丷, 八, 十, 玄, 丬, 事

Chinese meaning: 指办事马虎不认真。[出处]叶圣陶《〈叶圣陶文集〉自序》“虽说不愿意十分撤烂污,然而‘半生不熟’‘草率将事’产毛病总不能免。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán cách quản lý hoặc xử lý công việc.

Example: 领导批评了他草率将事的态度。

Example pinyin: lǐng dǎo pī píng le tā cǎo shuài jiāng shì de tài dù 。

Tiếng Việt: Cấp trên phê bình thái độ làm việc qua loa của anh ấy.

草率将事
cǎo shuài jiāng shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quản lý công việc một cách tùy tiện, qua loa.

To manage affairs carelessly and perfunctorily.

指办事马虎不认真。[出处]叶圣陶《〈叶圣陶文集〉自序》“虽说不愿意十分撤烂污,然而‘半生不熟’‘草率将事’产毛病总不能免。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...