Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: quán

Meanings: A type of fragrant grass, often used to refer to things with a pleasant smell., Một loại cỏ thơm, thường được dùng để chỉ những thứ có mùi hương dễ chịu., ①香草名。即“菖蒲”,又名“荪”。古用以比喻君主。[例]荃不揆余之中情兮。——《离骚》。注:“香草也。”[例]荃者,所以在鱼得鱼而忘荃。——《庄子·外物》。释文:“香草也。”[例]荃蕙蔽匿兮,胡久而不芳?——柳宗元《吊屈原文》。[合]荃宰(指君臣);荃荪(香草。古代常用以喻贤良的人);荃察(旧时书信中常用为希望对方鉴谅的敬辞);荃芜(香草名)。*②细切的腌芥菜。[据]荃,芥脃也。从草,全声。谓以芥为斋、鲜脃也。——《说文》。*③通“筌”。捕鱼具。[例]荃者所以在鱼,得鱼而忘荃。——《庄子·外物》。[合]荃蹄(鱼苟和兔网)。*④通“絟”。细布喻君主。[例]繇王闽侯亦遣建荃。——《汉书·景十三王传》。[合]荃宰(喻君臣);荃察(荃,指国君;察,明察)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 全, 艹

Chinese meaning: ①香草名。即“菖蒲”,又名“荪”。古用以比喻君主。[例]荃不揆余之中情兮。——《离骚》。注:“香草也。”[例]荃者,所以在鱼得鱼而忘荃。——《庄子·外物》。释文:“香草也。”[例]荃蕙蔽匿兮,胡久而不芳?——柳宗元《吊屈原文》。[合]荃宰(指君臣);荃荪(香草。古代常用以喻贤良的人);荃察(旧时书信中常用为希望对方鉴谅的敬辞);荃芜(香草名)。*②细切的腌芥菜。[据]荃,芥脃也。从草,全声。谓以芥为斋、鲜脃也。——《说文》。*③通“筌”。捕鱼具。[例]荃者所以在鱼,得鱼而忘荃。——《庄子·外物》。[合]荃蹄(鱼苟和兔网)。*④通“絟”。细布喻君主。[例]繇王闽侯亦遣建荃。——《汉书·景十三王传》。[合]荃宰(喻君臣);荃察(荃,指国君;察,明察)。

Hán Việt reading: thuyên

Grammar: Là danh từ chỉ sự vật cụ thể liên quan đến thực vật hoặc biểu tượng cho cái đẹp và hương thơm.

Example: 古代诗人常用“荃”来比喻美好的事物。

Example pinyin: gǔ dài shī rén cháng yòng “ quán ” lái bǐ yù měi hǎo de shì wù 。

Tiếng Việt: Các nhà thơ cổ đại thường dùng “荃” để ví von những điều tốt đẹp.

quán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cỏ thơm, thường được dùng để chỉ những thứ có mùi hương dễ chịu.

thuyên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of fragrant grass, often used to refer to things with a pleasant smell.

香草名。即“菖蒲”,又名“荪”。古用以比喻君主。[例]荃不揆余之中情兮。——《离骚》。注

“香草也。”荃者,所以在鱼得鱼而忘荃。——《庄子·外物》。释文:“香草也。”荃蕙蔽匿兮,胡久而不芳?——柳宗元《吊屈原文》。荃宰(指君臣);荃荪(香草。古代常用以喻贤良的人);荃察(旧时书信中常用为希望对方鉴谅的敬辞);荃芜(香草名)

细切的腌芥菜。荃,芥脃也。从草,全声。谓以芥为斋、鲜脃也。——《说文》

通“筌”。捕鱼具。荃者所以在鱼,得鱼而忘荃。——《庄子·外物》。荃蹄(鱼苟和兔网)

通“絟”。细布喻君主。繇王闽侯亦遣建荃。——《汉书·景十三王传》。荃宰(喻君臣);荃察(荃,指国君;察,明察)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荃 (quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung